Showing all 3 results

SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN

Thông Tin 1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT  1.2 AT
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 3,995 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Động cơ KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.248
Công suất cực đại (ps/rpm) 87/6,000
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) 119.68/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 43l
Hộp số 5MT 5MT 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước Mac Pherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14
Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da tick tick
Vô lăng trợ lực + gật gù tick tick tick
Ghế bọc nỉ tick tick
Ghế bọc da tick
Ghế lái chỉnh độ cao tick tick
Khóa cửa từ xa tick
Chìa khóa thông minh tick tick
Radio + CD + AM/FM tick
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường tick tick
Số loa 4 4 4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) tick tick tick
Kính an toàn chống kẹt tick tick
Camera lùi + gương chống chói tick tick
Cảm biến lùi tick tick
Hệ thống chống trộm (immobilizer) tick tick
Khóa cửa trung tâm tick tick tick
Châm thuốc + Gạt tàn tick tick
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương tick tick tick
Cốp mở điện tick tick tick
Điều hòa chỉnh tay tick tick tick
Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện tick
Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ tick tick
Đèn sương mù tick tick
Gương chiếu hậu tick tick tick
An toàn
Túi khí đơn tick
Túi khí đôi tick
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tick tick
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD tick tick
BẢNG TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Trong đô thị 8,61 9,2
Ngoài đô thị 5,37 4,67
Kết hợp 6,6 6,3