455,000,000₫
425,000,000₫
380,000,000₫
SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN
Thông Tin | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT |
Thông số kỹ thuật | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 3,995 x 1,660 x 1,505 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | ||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.248 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 87/6,000 | ||
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) | 119.68/4,000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 43l | ||
Hộp số | 5MT | 5MT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 | ||
Nội thất và tiện nghi | |||
Vô lăng bọc da | ![]() |
![]() |
|
Vô lăng trợ lực + gật gù | ![]() |
![]() |
![]() |
Ghế bọc nỉ | ![]() |
![]() |
|
Ghế bọc da | ![]() |
||
Ghế lái chỉnh độ cao | ![]() |
![]() |
|
Khóa cửa từ xa | ![]() |
||
Chìa khóa thông minh | ![]() |
![]() |
|
Radio + CD + AM/FM | ![]() |
||
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | ![]() |
![]() |
|
Số loa | 4 | 4 | 4 |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | ![]() |
![]() |
![]() |
Kính an toàn chống kẹt | ![]() |
![]() |
|
Camera lùi + gương chống chói | ![]() |
![]() |
|
Cảm biến lùi | ![]() |
![]() |
|
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | ![]() |
![]() |
|
Khóa cửa trung tâm | ![]() |
![]() |
![]() |
Châm thuốc + Gạt tàn | ![]() |
![]() |
|
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | ![]() |
![]() |
![]() |
Cốp mở điện | ![]() |
![]() |
![]() |
Điều hòa chỉnh tay | ![]() |
![]() |
![]() |
Trang bị ngoại thất | |||
Gương chỉnh điện | ![]() |
||
Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | ![]() |
![]() |
|
Đèn sương mù | ![]() |
![]() |
|
Gương chiếu hậu | ![]() |
![]() |
![]() |
An toàn | |||
Túi khí đơn | ![]() |
||
Túi khí đôi | ![]() |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ![]() |
![]() |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ![]() |
![]() |
|
BẢNG TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Trong đô thị | 8,61 | 9,2 | |
Ngoài đô thị | 5,37 | 4,67 | |
Kết hợp | 6,6 | 6,3 |