501,000,000₫
542,000,000₫
472,000,000₫
426,000,000₫
SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN
Thông tin | 1.4MT | 1.4AT | 1.4AT Đặc Biệt |
Thông số kỹ thuật | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.460 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Động cơ | Kappa 1.4 MPI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.353 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100 / 6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/ 4.000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 | ||
Hộp số | 6MT | 6AT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Thông số lốp | 185/65 R15 | 195/55 R16 | |
Ngoại thất | |||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | ||
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ | ||
Đèn định vị LED | ![]() |
![]() |
![]() |
Cảm biến đèn tự động | ![]() |
![]() |
![]() |
Đèn pha-cos | Bi - Halogen | Bi - Halogen | Bi - Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | ![]() |
![]() |
![]() |
Đèn sương mù Projector | ![]() |
![]() |
![]() |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện | ![]() |
![]() |
![]() |
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen | ![]() |
![]() |
![]() |
Tay nắm cửa mạ chrome | ![]() |
![]() |
![]() |
Chắn bùn | ![]() |
![]() |
![]() |
Cụm đèn hậu dạng LED | ![]() |
![]() |
|
Nội thất & Tiện nghi | |||
Bọc da vô lăng và cần số | ![]() |
![]() |
![]() |
Chìa khóa thông minh | ![]() |
![]() |
![]() |
Khởi động nút bấm | ![]() |
![]() |
![]() |
Cảm biến gạt mưa tự động | ![]() |
![]() |
![]() |
Cửa sổ trời | ![]() |
||
Taplo siêu sáng | ![]() |
![]() |
![]() |
Điều khiển hành trình Cruise Control | ![]() |
||
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | ||
Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp hệ thống AVN định vị dẫn đường | ![]() |
![]() |
![]() |
Camera lùi | ![]() |
![]() |
![]() |
Cảm biến lùi | ![]() |
![]() |
![]() |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ![]() |
![]() |
![]() |
Camera lùi | ![]() |
![]() |
![]() |
Cảm biến lùi | ![]() |
![]() |
|
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế gập 6:4 | ![]() |
![]() |
![]() |
An toàn | |||
Chống bó cứng phanh ABS | ![]() |
![]() |
![]() |
Cân bằng điện tử ESC | ![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ![]() |
![]() |
![]() |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ![]() |
||
Ổn định chống trượt thân xe VSM | ![]() |
![]() |
![]() |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilize | ![]() |
![]() |
![]() |
Kiếm soát lực kéo TCS | ![]() |
![]() |
![]() |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Bảng thông tin tiêu hao nhiên liệu | |||
Trong đô thị (l/100km) | 7,04 | 6,94 | 7,11 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 4,74 | 4,87 | 5,11 |
Hỗn hợp (l/100km) | 5,58 | 5,65 | 5,86 |