Thông tin |
1.2MT Base |
1.2MT |
1.2AT |
Thông số kỹ thuật |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152 |
Động cơ |
KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.248 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
87/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
119.68/4,000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43 |
Hộp số |
5MT |
4AT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thông số lốp |
165/65R14 |
Ngoại thất |
Gương chỉnh điện |
|
|
|
Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
|
Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù |
|
|
|
Gương chiếu hậu |
|
|
|
Lưới tản nhiệt mạ Crom |
|
|
|
Nội thất & Tiện nghi |
Vô lăng bọc da |
|
|
|
Vô lăng trợ lực + gật gù |
|
|
|
Ghế bọc nỉ |
|
|
|
Ghế bọc da |
|
|
|
Hàng ghế sau gập 6:4 |
|
|
|
Ghế lái chỉnh độ cao |
|
|
|
Tấm chắn khoang hành lý |
|
|
|
Khóa cửa từ xa |
|
|
|
Chìa khóa thông minh |
|
|
|
Radio + CD + AM/FM |
|
|
|
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường |
|
|
|
Số loa |
4 |
4 |
4 |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) |
|
|
|
Cảm biến lùi |
|
|
|
Hệ thống chống trộm (immobilizer) |
|
|
|
Khóa cửa trung tâm |
|
|
|
Gạt mưa phía sau |
|
|
|
Tẩu thuốc + Gạt tàn |
|
|
|
Ngăn làm mát |
|
|
|
Kính trang điểm bên ghế phụ̣ |
|
|
|
Cốp mở điện |
|
|
|
Điều hòa chỉnh tay |
|
|
|
An toàn |
Túi khí |
2 |
2 |
2 |
Hệ thống chống cứng phanh ABS |
|
|
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
|
|
Bảng thông tin tiêu hao nhiên liệu |
Trong đô thị (l/100km) |
9,2 |
Ngoài đô thị (l/100km) |
4,67 |
Hỗn hợp (l/100km) |
6,3 |